may-do-do-cung-vickers-mhv-1000-3d-vina-300x300may-do-do-cung-vickers-mhv-1000-3d-vina-300x300

Máy đo độ cứng Vicker Vicky MHV-1000 màn hình cảm ứng

Liên hệ

Số lượng:
Mua ngay
  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Vicker Vicky MHV-1000 được trang bị màn hình cảm ứng, khoay mang đầu đô xoay tự động, nút bấm, bluetooth, lực tải lớn nhất tại 1Kgf(Vicky MHV-1000).

◆ Màn hình cảm ứng 5.2 inches được thiết kế giao diện người dùng đẹp, chọn lực tải trọng, cài đặt thời gian tác động, thang đo và giá trị độ cứng.

◆ Người đo có thể chuyển óng kính quan sát và đầu đo bằng khay xoay tự động, tránh được các hỏng hóc liên quan đến ống kính quan sát và đầu đo.

◆ Đo độ cứng tự động bằng nút bấm.

◆ Có thể chuyển đổi thang đo độ cứng khác nhau, từ thang HV sang HK, HBW, HRA, HRB, HRC…

◆ Equips with Bluetooth Device, optional Bluetooth printer and computer acceptor is available to realize wireless printing and data transferring. Máy được trang bị bluetooth để kết nối với máy in, máy tính để truyền dữ liệu.

◆ Để máy tự động đo độ cứng, giảm thiểu lỗi do người đo, nên trang bị thêm phần mềm Vicker MV series, bao gồm USB camera , C mount và máy tính

ỨNG DỤNG

◆ Máy đo độ cứng được sử dụng để xác định độ cứng của tấm mỏng, dây đồng, epoxy, sơn và thường được sử dụng trong phòng R&D.

◆ Máy đo độ cứng Micro có thể được sử dụng để xác định độ cứng của mẫu vật nhỏ hoặc mỏng.

◆ Máy đo độ cứng Micro đặc biệt hữu ích để xác định độ cứng của vật mỏng, vật nhỏ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Product NameColor Touch Screen Digital Micro Vickers Hardness Tester
ModelVicky MHV-1000
Code#823-160
Loading forceN0.098、0.246、0.49、0.98、1.96、2.94、4.90、9.80
Kgf 10、25、50、100、200、300、500、1000
Lens & Indenter SwitchAuto Turret
Data TransferBluetooth;RS232 is optional
Hardness Resolution1HV
Measuring Range1HV~2967HV
Loading ControlAuto Loading, Dwell and Unloading
Magnification of ObjectiveObservation:10x/40x;Measurement:10x/40x
Hardness ConversionHRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB
Eyepiece10x Digital Eyepiece
Dwell TimeAdjustable 5~60s
X-Y AnvilSize:100*100mm;Travel:25*25:Resolution:2um
IlluminationLED Cold Light(Brightness adjustable)
Display5.2″ Touch Screen, Resolution 640*480
Conversion StandardASTM、DIN
LanguageChinese, English, German, Portuguese, Turkish,  Czech, Korean
Max Height of Specimen70mm
Instrument Throat95mm
Power SupplyAC220V/50Hz
Dimension/Packing Dimension478 x 162 x 518mm/500 x 490 x 700mm
Gross/Net Weight45Kg/35Kg
Conform standardsGB/T4340、JIS Z2245、ASTM—E92、ISO6507

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review